Thông tin thuật ngữ fumer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
fumer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fumer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fumer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fumer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fumer tiếng Pháp nghĩa là gì.
fumer
nội động từ
tỏa khói, bốc khói
Cheminée qui fume+ lò sưởi tỏa khói
Lampe qui fume+ đèn bốc khói
tỏa hơi, bốc hơi
Soupe qui fume+ cháo tỏa hơi
(thân mật) tức giận
ngoại động từ
xông khói, hun khói
Fumer des jambons+ xông khói giăm bông
hút thuốc
Fumer la pipe+ hút ống điếu
Fumer des cigarettes+ hút thuốc lá
bón phân
Fumer une terre+ bón phân đám đất
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fumer trong tiếng Pháp
fumer. nội động từ. tỏa khói, bốc khói. Cheminée qui fume+ lò sưởi tỏa khói. Lampe qui fume+ đèn bốc khói. tỏa hơi, bốc hơi. Soupe qui fume+ cháo tỏa hơi. (thân mật) tức giận. ngoại động từ. xông khói, hun khói. Fumer des jambons+ xông khói giăm bông. hút thuốc. Fumer la pipe+ hút ống điếu. Fumer des cigarettes+ hút thuốc lá. bón phân. Fumer une terre+ bón phân đám đất.
Đây là cách dùng fumer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fumer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.