fuselé tiếng Pháp là gì?

fuselé tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fuselé trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ fuselé tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm fuselé tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fuselé

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fuselé tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fuselé tiếng Pháp nghĩa là gì.

fuselé
tính từ
(có) hình thoi
Colonne fuselée+ cột hình thoi (phình bụng)
Doigts fuselés+ ngón tay búp măng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fuselé trong tiếng Pháp

fuselé. tính từ. (có) hình thoi. Colonne fuselée+ cột hình thoi (phình bụng). Doigts fuselés+ ngón tay búp măng.

Đây là cách dùng fuselé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fuselé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới fuselé