Thông tin thuật ngữ fusée tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
fusée (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ fusée
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
fusée tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fusée trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fusée tiếng Pháp nghĩa là gì.
fusée
danh từ giống cái
đầu trục bánh xe
bánh côn (ở một số đồng hồ)
(từ cũ; nghĩa cũ) hình thoi
(từ cũ; nghĩa cũ) đốc gươm
(từ cũ; nghĩa cũ) lượng sợi (trên) con suốt
pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên
tên lửa, hỏa tiễn
Fusée ailée+ tên lửa có cánh
Fusée de défense antiaérienne+ tên lửa phòng không
Fusée intercontinentale+ tên lửa xuyên lục địa
Fusée antimissile+ tên lửa chống tên lửa
Fusée autoguidée+ tên lửa tự điều khiển
Fusée téléguidée+ tên lửa được điều khiển từ xa
Fusée avec retard+ tên lửa nổ chậm
ngòi nổ
Fusée d′obus+ ngòi đạn súng cối
tia; chuỗi, tràng
Fusée purulente+ (y học) tỉa mủ
Fusée de rires+ chuỗi cười
fusée
danh từ giống cái
đầu trục bánh xe
bánh côn (ở một số đồng hồ)
(từ cũ; nghĩa cũ) hình thoi
(từ cũ; nghĩa cũ) đốc gươm
(từ cũ; nghĩa cũ) lượng sợi (trên) con suốt
pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên
tên lửa, hỏa tiễn
Fusée ailée+ tên lửa có cánh
Fusée de défense antiaérienne+ tên lửa phòng không
Fusée intercontinentale+ tên lửa xuyên lục địa
Fusée antimissile+ tên lửa chống tên lửa
Fusée autoguidée+ tên lửa tự điều khiển
Fusée téléguidée+ tên lửa được điều khiển từ xa
Fusée avec retard+ tên lửa nổ chậm
ngòi nổ
Fusée d′obus+ ngòi đạn súng cối
tia; chuỗi, tràng
Fusée purulente+ (y học) tỉa mủ
Fusée de rires+ chuỗi cười
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fusée trong tiếng Pháp
fusée. danh từ giống cái. đầu trục bánh xe. bánh côn (ở một số đồng hồ). (từ cũ; nghĩa cũ) hình thoi. (từ cũ; nghĩa cũ) đốc gươm. (từ cũ; nghĩa cũ) lượng sợi (trên) con suốt. pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên. tên lửa, hỏa tiễn. Fusée ailée+ tên lửa có cánh. Fusée de défense antiaérienne+ tên lửa phòng không. Fusée intercontinentale+ tên lửa xuyên lục địa. Fusée antimissile+ tên lửa chống tên lửa. Fusée autoguidée+ tên lửa tự điều khiển. Fusée téléguidée+ tên lửa được điều khiển từ xa. Fusée avec retard+ tên lửa nổ chậm. ngòi nổ. Fusée d′obus+ ngòi đạn súng cối. tia; chuỗi, tràng. Fusée purulente+ (y học) tỉa mủ. Fusée de rires+ chuỗi cười. . fusée. danh từ giống cái. đầu trục bánh xe. bánh côn (ở một số đồng hồ). (từ cũ; nghĩa cũ) hình thoi. (từ cũ; nghĩa cũ) đốc gươm. (từ cũ; nghĩa cũ) lượng sợi (trên) con suốt. pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên. tên lửa, hỏa tiễn. Fusée ailée+ tên lửa có cánh. Fusée de défense antiaérienne+ tên lửa phòng không. Fusée intercontinentale+ tên lửa xuyên lục địa. Fusée antimissile+ tên lửa chống tên lửa. Fusée autoguidée+ tên lửa tự điều khiển. Fusée téléguidée+ tên lửa được điều khiển từ xa. Fusée avec retard+ tên lửa nổ chậm. ngòi nổ. Fusée d′obus+ ngòi đạn súng cối. tia; chuỗi, tràng. Fusée purulente+ (y học) tỉa mủ. Fusée de rires+ chuỗi cười.
Đây là cách dùng fusée tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fusée tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.