Thông tin thuật ngữ futur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
futur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ futur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
futur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ futur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ futur tiếng Pháp nghĩa là gì.
futur
tính từ
sau này, tương lai
Futur mariage+ đám cưới sau này
Vie future+ kiếp sau
danh từ giống đực
chú rể sắp cưới
tương lai
S′inquiéter du futur+ lo lắng về tương lai
(ngôn ngữ học) thời tương lai
# phản nghĩa
Antérieur, ex-, passé, présent.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của futur trong tiếng Pháp
futur. tính từ. sau này, tương lai. Futur mariage+ đám cưới sau này. Vie future+ kiếp sau. danh từ giống đực. chú rể sắp cưới. tương lai. S′inquiéter du futur+ lo lắng về tương lai. (ngôn ngữ học) thời tương lai. # phản nghĩa. Antérieur, ex-, passé, présent..
Đây là cách dùng futur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ futur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.