Thông tin thuật ngữ féminisme tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
féminisme (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ féminisme
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
féminisme tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ féminisme trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ féminisme tiếng Pháp nghĩa là gì.
féminisme
danh từ giống đực
chủ nghĩa nữ quyền; thuyết nam nữ bình quyền
(sinh vật học; sinh lý học) dạng nữ hóa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của féminisme trong tiếng Pháp
féminisme. danh từ giống đực. chủ nghĩa nữ quyền; thuyết nam nữ bình quyền. (sinh vật học; sinh lý học) dạng nữ hóa.
Đây là cách dùng féminisme tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ féminisme tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.