Thông tin thuật ngữ ganter tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ganter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ganter
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ganter tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ganter trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ganter tiếng Pháp nghĩa là gì.
ganter
ngoại động từ
đeo găng (cho)
Main difficile à ganter+ bàn tay khó đeo găng
vừa vặn (cho) (găng tay)
Ces gants vous gantent bien+ đôi găng này anh đeo vừa vặn
nội động từ
đeo găng số...
Ganter du 8+ đeo găng số 8
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ganter trong tiếng Pháp
ganter. ngoại động từ. đeo găng (cho). Main difficile à ganter+ bàn tay khó đeo găng. vừa vặn (cho) (găng tay). Ces gants vous gantent bien+ đôi găng này anh đeo vừa vặn. nội động từ. đeo găng số.... Ganter du 8+ đeo găng số 8.
Đây là cách dùng ganter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ganter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.