Thông tin thuật ngữ garnison tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
garnison (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ garnison
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
garnison tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ garnison trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ garnison tiếng Pháp nghĩa là gì.
garnison
danh từ giống cái
quân đội đồn trú (ở một thành phố)
thành phố có quân đội đồn trú
amours de garnison+ (thân mật) tình yêu nhất thời
mariage de garnison+ (thân mật) đám cưới không cân xứng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của garnison trong tiếng Pháp
garnison. danh từ giống cái. quân đội đồn trú (ở một thành phố). thành phố có quân đội đồn trú. amours de garnison+ (thân mật) tình yêu nhất thời. mariage de garnison+ (thân mật) đám cưới không cân xứng.
Đây là cách dùng garnison tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ garnison tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.