Thông tin thuật ngữ gaspillage tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
gaspillage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gaspillage
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gaspillage tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gaspillage trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gaspillage tiếng Pháp nghĩa là gì.
gaspillage
danh từ giống đực
sự lãng phí, sự hoang phí
(nghĩa bóng) sự phí
Gaspillage de forces+ sự phí sức
# phản nghĩa
Conservation, économie, épargne
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gaspillage trong tiếng Pháp
gaspillage. danh từ giống đực. sự lãng phí, sự hoang phí. (nghĩa bóng) sự phí. Gaspillage de forces+ sự phí sức. # phản nghĩa. Conservation, économie, épargne.
Đây là cách dùng gaspillage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gaspillage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.