Thông tin thuật ngữ gaulée tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
gaulée (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gaulée
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gaulée tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gaulée trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gaulée tiếng Pháp nghĩa là gì.
gaulée
danh từ giống cái
sự đập rụng (quả cây); mớ quả đập rụng
(thông tục) trên đòn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gaulée trong tiếng Pháp
gaulée. danh từ giống cái. sự đập rụng (quả cây); mớ quả đập rụng. (thông tục) trên đòn.
Đây là cách dùng gaulée tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gaulée tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.