Thông tin thuật ngữ gerbe tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
gerbe (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gerbe
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gerbe tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gerbe trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gerbe tiếng Pháp nghĩa là gì.
gerbe
danh từ giống cái
bó, lượm
Gerbe de riz+ bó lúa, lượm lúa
Gerbe de fleurs+ bó hoa
chùm
Gerbe d′eau+ chùm tia nước phun
Une gerbe de balles+ một chùm đạn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gerbe trong tiếng Pháp
gerbe. danh từ giống cái. bó, lượm. Gerbe de riz+ bó lúa, lượm lúa. Gerbe de fleurs+ bó hoa. chùm. Gerbe d′eau+ chùm tia nước phun. Une gerbe de balles+ một chùm đạn.
Đây là cách dùng gerbe tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gerbe tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.