Thông tin thuật ngữ germinal tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
germinal (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ germinal
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
germinal tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ germinal trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ germinal tiếng Pháp nghĩa là gì.
germinal
tính từ
xem germen
Lignée germinale+ dòng chủng hệ
danh từ giống đực
(sử học) tháng nảy mầm (lịch cộng hòa Pháp)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của germinal trong tiếng Pháp
germinal. tính từ. xem germen. Lignée germinale+ dòng chủng hệ. danh từ giống đực. (sử học) tháng nảy mầm (lịch cộng hòa Pháp).
Đây là cách dùng germinal tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ germinal tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.