Thông tin thuật ngữ gigoter tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
gigoter (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gigoter
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gigoter tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gigoter trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gigoter tiếng Pháp nghĩa là gì.
gigoter
nội động từ
(thân mật) động đậy mạnh chân; ngọ ngoạy chân tay
Bébé qui gigote+ em bé ngọ ngoạy chân tay
co giật chân sắp chết (con thỏ.)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gigoter trong tiếng Pháp
gigoter. nội động từ. (thân mật) động đậy mạnh chân; ngọ ngoạy chân tay. Bébé qui gigote+ em bé ngọ ngoạy chân tay. co giật chân sắp chết (con thỏ.).
Đây là cách dùng gigoter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gigoter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.