glace tiếng Pháp là gì?

glace tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng glace trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ glace tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm glace tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ glace

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

glace tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ glace tiếng Pháp nghĩa là gì.

glace
danh từ giống cái
nước đá, băng
La glace est moins dense que l′eau+ nước đá nhẹ hơn nước
Glisser sur la glace+ trượt trên băng
kem
Glace à la vanille+ kem vani
vẻ lạnh lùng
Un accueil de glace+ sự tiếp đón lạnh lùng
Être de glace+ lạnh lùng
tấm kính; cửa kính
gương (soi)
lớp tráng mặt (bánh ngọt)
vết mờ (ở viên ngọc)
rompre la glace+ làm tan không khí ngượng nghịu dè dặt (trong cuộc nói chuyện)

glace
danh từ giống cái
nước đá, băng
La glace est moins dense que l′eau+ nước đá nhẹ hơn nước
Glisser sur la glace+ trượt trên băng
kem
Glace à la vanille+ kem vani
vẻ lạnh lùng
Un accueil de glace+ sự tiếp đón lạnh lùng
Être de glace+ lạnh lùng
tấm kính; cửa kính
gương (soi)
lớp tráng mặt (bánh ngọt)
vết mờ (ở viên ngọc)
rompre la glace+ làm tan không khí ngượng nghịu dè dặt (trong cuộc nói chuyện)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của glace trong tiếng Pháp

glace. danh từ giống cái. nước đá, băng. La glace est moins dense que l′eau+ nước đá nhẹ hơn nước. Glisser sur la glace+ trượt trên băng. kem. Glace à la vanille+ kem vani. vẻ lạnh lùng. Un accueil de glace+ sự tiếp đón lạnh lùng. Être de glace+ lạnh lùng. tấm kính; cửa kính. gương (soi). lớp tráng mặt (bánh ngọt). vết mờ (ở viên ngọc). rompre la glace+ làm tan không khí ngượng nghịu dè dặt (trong cuộc nói chuyện). . glace. danh từ giống cái. nước đá, băng. La glace est moins dense que l′eau+ nước đá nhẹ hơn nước. Glisser sur la glace+ trượt trên băng. kem. Glace à la vanille+ kem vani. vẻ lạnh lùng. Un accueil de glace+ sự tiếp đón lạnh lùng. Être de glace+ lạnh lùng. tấm kính; cửa kính. gương (soi). lớp tráng mặt (bánh ngọt). vết mờ (ở viên ngọc). rompre la glace+ làm tan không khí ngượng nghịu dè dặt (trong cuộc nói chuyện).

Đây là cách dùng glace tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ glace tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới glace