gouffre tiếng Pháp là gì?

gouffre tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gouffre trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ gouffre tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm gouffre tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gouffre

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gouffre tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gouffre tiếng Pháp nghĩa là gì.

gouffre
danh từ giống đực
vực thẳm
Tomber dans un gouffre+ rơi xuống vực thẳm
Gouffre de souffrances+ (nghĩa bóng) vực thẳm đau khổ
Être au bord du gouffre+ (nghĩa bóng) ở bên bờ vực thẳm
vực nước xoáy
cái hao tiền tốn của
Ce procès est un véritable gouffre+ vụ kiện ấy thật là hao tiền tốn của
un gouffre d′argent+ kẻ phung phí tiền, kẻ quen thói bốc rời

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gouffre trong tiếng Pháp

gouffre. danh từ giống đực. vực thẳm. Tomber dans un gouffre+ rơi xuống vực thẳm. Gouffre de souffrances+ (nghĩa bóng) vực thẳm đau khổ. Être au bord du gouffre+ (nghĩa bóng) ở bên bờ vực thẳm. vực nước xoáy. cái hao tiền tốn của. Ce procès est un véritable gouffre+ vụ kiện ấy thật là hao tiền tốn của. un gouffre d′argent+ kẻ phung phí tiền, kẻ quen thói bốc rời.

Đây là cách dùng gouffre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gouffre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới gouffre