Thông tin thuật ngữ granulaire tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
granulaire (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ granulaire
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
granulaire tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ granulaire trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ granulaire tiếng Pháp nghĩa là gì.
granulaire
tính từ
(gồm) hạt nhỏ
Roche granulaire+ đá hạt nhỏ
théorie granulaire+ (sinh vật học) thuyết hạt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của granulaire trong tiếng Pháp
granulaire. tính từ. (gồm) hạt nhỏ. Roche granulaire+ đá hạt nhỏ. théorie granulaire+ (sinh vật học) thuyết hạt.
Đây là cách dùng granulaire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ granulaire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.