Thông tin thuật ngữ grenouille tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
grenouille (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ grenouille
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
grenouille tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ grenouille trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grenouille tiếng Pháp nghĩa là gì.
grenouille
{{con ếch độc}}{{grenouille}}
danh từ giống cái
(động vật học) con ếch; con ngóe
manger la grenouille+ (nghĩa bóng) thụt két
Tóm lại nội dung ý nghĩa của grenouille trong tiếng Pháp
grenouille. {{con ếch độc}}{{grenouille}}. danh từ giống cái. (động vật học) con ếch; con ngóe. manger la grenouille+ (nghĩa bóng) thụt két.
Đây là cách dùng grenouille tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grenouille tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.