Thông tin thuật ngữ gronder tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
gronder (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gronder
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gronder tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gronder trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gronder tiếng Pháp nghĩa là gì.
gronder
nội động từ
gừ gừ
Chien qui gronde+ chó gừ gừ
gầm lên; ầm ầm
Canon qui gronde+ pháo gầm lên
(từ cũ; nghĩa cũ) lẩm bẩm, làu bàu
ngoại động từ
la mắng, quở trách
Gronder un enfant paresseux+ la mắng đứa trẻ lười biếng
# phản nghĩa
Louer; remercier
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gronder trong tiếng Pháp
gronder. nội động từ. gừ gừ. Chien qui gronde+ chó gừ gừ. gầm lên; ầm ầm. Canon qui gronde+ pháo gầm lên. (từ cũ; nghĩa cũ) lẩm bẩm, làu bàu. ngoại động từ. la mắng, quở trách. Gronder un enfant paresseux+ la mắng đứa trẻ lười biếng. # phản nghĩa. Louer; remercier.
Đây là cách dùng gronder tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gronder tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.