Thông tin thuật ngữ guêpier tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
guêpier (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ guêpier
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
guêpier tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ guêpier trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ guêpier tiếng Pháp nghĩa là gì.
guêpier
danh từ giống đực
(động vật học) chim trảu
tổ ong vò vẽ
(nghĩa bóng) hoàn cảnh nguy nan
Tóm lại nội dung ý nghĩa của guêpier trong tiếng Pháp
guêpier. danh từ giống đực. (động vật học) chim trảu. tổ ong vò vẽ. (nghĩa bóng) hoàn cảnh nguy nan.
Đây là cách dùng guêpier tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ guêpier tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.