Thông tin thuật ngữ géhenne tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
géhenne (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ géhenne
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
géhenne tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ géhenne trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ géhenne tiếng Pháp nghĩa là gì.
géhenne
danh từ giống cái
(tôn giáo) địa ngục
(từ cũ; nghĩa cũ) sự tra khảo
Mettre quelqu′un à la géhenne+ đưa ai ra tra khảo
(từ cũ; nghĩa cũ) sự đau khổ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của géhenne trong tiếng Pháp
géhenne. danh từ giống cái. (tôn giáo) địa ngục. (từ cũ; nghĩa cũ) sự tra khảo. Mettre quelqu′un à la géhenne+ đưa ai ra tra khảo. (từ cũ; nghĩa cũ) sự đau khổ.
Đây là cách dùng géhenne tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ géhenne tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.