gémir tiếng Pháp là gì?

gémir tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gémir trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ gémir tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm gémir tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ gémir

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

gémir tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gémir tiếng Pháp nghĩa là gì.

gémir
nội động từ
rên, rên ri; rên siết
Blessé qui gémit+ người bị thương rên rỉ
Gémir sous l′oppression+ rên siết dưới ách áp bức
rít, rì rầm
Le vent gémit dans la forêt+ gió rít trong rừng
ngoại động từ
(văn học) rên lên, rên rỉ
Gémir une plainte+ rên lên một lời kêu ca

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gémir trong tiếng Pháp

gémir. nội động từ. rên, rên ri; rên siết. Blessé qui gémit+ người bị thương rên rỉ. Gémir sous l′oppression+ rên siết dưới ách áp bức. rít, rì rầm. Le vent gémit dans la forêt+ gió rít trong rừng. ngoại động từ. (văn học) rên lên, rên rỉ. Gémir une plainte+ rên lên một lời kêu ca.

Đây là cách dùng gémir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gémir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới gémir