Thông tin thuật ngữ génération tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
génération (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ génération
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
génération tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ génération trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ génération tiếng Pháp nghĩa là gì.
génération
danh từ giống cái
(sinh vật học; sinh lý học) sự sinh sản
Génération asexuée+ sự sinh sản vô tính
Génération sexuée+ sự sinh sản hữu tính
sự sản sinh, sự phát sinh, sự hình thành
La génération des mots+ sự hình thành từ ngữ
thế hệ
De génération en génération+ từ thế hệ này đến thế hệ khác
La jeune génération+ thế hệ trẻ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của génération trong tiếng Pháp
génération. danh từ giống cái. (sinh vật học; sinh lý học) sự sinh sản. Génération asexuée+ sự sinh sản vô tính. Génération sexuée+ sự sinh sản hữu tính. sự sản sinh, sự phát sinh, sự hình thành. La génération des mots+ sự hình thành từ ngữ. thế hệ. De génération en génération+ từ thế hệ này đến thế hệ khác. La jeune génération+ thế hệ trẻ.
Đây là cách dùng génération tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ génération tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.