habiter tiếng Pháp là gì?

habiter tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng habiter trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ habiter tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm habiter tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ habiter

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

habiter tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ habiter tiếng Pháp nghĩa là gì.

habiter
động từ

Habiter à la campagne+ ở nông thôn
Habiter chez un ami+ ở nhà bạn
Habiter une maison+ ở một ngôi nhà
La croyance qui l′habite+ lòng tín ngưỡng ở anh ta

Tóm lại nội dung ý nghĩa của habiter trong tiếng Pháp

habiter. động từ. ở. Habiter à la campagne+ ở nông thôn. Habiter chez un ami+ ở nhà bạn. Habiter une maison+ ở một ngôi nhà. La croyance qui l′habite+ lòng tín ngưỡng ở anh ta.

Đây là cách dùng habiter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ habiter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới habiter