Thông tin thuật ngữ hache tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
hache (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hache
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hache tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hache trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hache tiếng Pháp nghĩa là gì.
hache
danh từ giống cái
cái rìu
avoir un coup de hache; avoir un coup de hache à la tête+ (thân mật) hơi điên điên
comité de la hache+ (thân mật) ủy ban thanh lọc biên chế
fait à coups de hache; taillé à coups de hache+ làm thô sơ
hache d′armes+ (sử học) rìu chiến
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hache trong tiếng Pháp
hache. danh từ giống cái. cái rìu. avoir un coup de hache; avoir un coup de hache à la tête+ (thân mật) hơi điên điên. comité de la hache+ (thân mật) ủy ban thanh lọc biên chế. fait à coups de hache; taillé à coups de hache+ làm thô sơ. hache d′armes+ (sử học) rìu chiến.
Đây là cách dùng hache tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hache tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.