Thông tin thuật ngữ halètement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
halètement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ halètement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
halètement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ halètement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ halètement tiếng Pháp nghĩa là gì.
halètement
danh từ giống đực
sự thở hổn hển; tiếng thở hổn hển
Halètement d′un chien+ tiếng thở hổn hển của con chó
sự phì phò; tiếng phì phò
Halètement d′une locomotive+ tiếng phì phò của đầu máy xe lửa
Tóm lại nội dung ý nghĩa của halètement trong tiếng Pháp
halètement. danh từ giống đực. sự thở hổn hển; tiếng thở hổn hển. Halètement d′un chien+ tiếng thở hổn hển của con chó. sự phì phò; tiếng phì phò. Halètement d′une locomotive+ tiếng phì phò của đầu máy xe lửa.
Đây là cách dùng halètement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ halètement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.