Thông tin thuật ngữ haricot tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
haricot (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ haricot
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
haricot tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ haricot trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ haricot tiếng Pháp nghĩa là gì.
haricot
{{haricot}}
danh từ giống đực
đậu, đỗ
Planter des haricots+ trồng đậu
Haricot blanc+ đậu trắng
(y học) khay hình hạt đậu
c′est la fin des haricots+ (thông tục) thế là hết! thế là xong!
des haricots!+ (thông tục) có cóc khô ấy
table haricot+ (sử học) bàn hình hạt đậu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của haricot trong tiếng Pháp
haricot. {{haricot}}. danh từ giống đực. đậu, đỗ. Planter des haricots+ trồng đậu. Haricot blanc+ đậu trắng. (y học) khay hình hạt đậu. c′est la fin des haricots+ (thông tục) thế là hết! thế là xong!. des haricots!+ (thông tục) có cóc khô ấy. table haricot+ (sử học) bàn hình hạt đậu.
Đây là cách dùng haricot tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ haricot tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.