Thông tin thuật ngữ harmoniquement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
harmoniquement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ harmoniquement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
harmoniquement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ harmoniquement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ harmoniquement tiếng Pháp nghĩa là gì.
harmoniquement
phó từ
(âm nhạc) theo luật hòa âm
(toán học) theo tỷ số điều hòa, điều hòa
Droite divisée harmoniquement par quatre points+ đường thẳng chia theo tỷ số điều hòa bởi bốn điểm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của harmoniquement trong tiếng Pháp
harmoniquement. phó từ. (âm nhạc) theo luật hòa âm. (toán học) theo tỷ số điều hòa, điều hòa. Droite divisée harmoniquement par quatre points+ đường thẳng chia theo tỷ số điều hòa bởi bốn điểm.
Đây là cách dùng harmoniquement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ harmoniquement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.