heurt tiếng Pháp là gì?

heurt tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng heurt trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ heurt tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm heurt tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ heurt

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

heurt tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ heurt tiếng Pháp nghĩa là gì.

heurt
danh từ giống đực
sự đụng, sự va
Heurt de deux voitures+ hai xe va nhau
sự tương phản
Heurt de deux couleurs+ sự tương phản giữa hai màu
sự va chạm
Eviter les heurts+ tránh những sự va chạm
# phản nghĩa
Conciliation. Harmonie
# đồng âm
Heur, heure

Tóm lại nội dung ý nghĩa của heurt trong tiếng Pháp

heurt. danh từ giống đực. sự đụng, sự va. Heurt de deux voitures+ hai xe va nhau. sự tương phản. Heurt de deux couleurs+ sự tương phản giữa hai màu. sự va chạm. Eviter les heurts+ tránh những sự va chạm. # phản nghĩa. Conciliation. Harmonie. # đồng âm. Heur, heure.

Đây là cách dùng heurt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ heurt tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới heurt