Thông tin thuật ngữ hippocratique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
hippocratique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hippocratique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hippocratique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hippocratique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hippocratique tiếng Pháp nghĩa là gì.
hippocratique
tính từ
(thuộc) Híp-pô-crát
doigts hippocratiques+ ngón tay dùi trống
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hippocratique trong tiếng Pháp
hippocratique. tính từ. (thuộc) Híp-pô-crát. doigts hippocratiques+ ngón tay dùi trống.
Đây là cách dùng hippocratique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hippocratique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.