Thông tin thuật ngữ hiver tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
hiver (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hiver
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hiver tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hiver trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hiver tiếng Pháp nghĩa là gì.
hiver
danh từ giống đực
mùa đông
# phản nghĩa
été
cảnh già
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hiver trong tiếng Pháp
hiver. danh từ giống đực. mùa đông. # phản nghĩa. été. cảnh già.
Đây là cách dùng hiver tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hiver tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.