Thông tin thuật ngữ homocinétique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
homocinétique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ homocinétique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
homocinétique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ homocinétique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ homocinétique tiếng Pháp nghĩa là gì.
homocinétique
tính từ
(cơ khí, cơ học; vật lý học) đồng tốc
Tóm lại nội dung ý nghĩa của homocinétique trong tiếng Pháp
homocinétique. tính từ. (cơ khí, cơ học; vật lý học) đồng tốc.
Đây là cách dùng homocinétique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ homocinétique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.