Thông tin thuật ngữ homonymie tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
homonymie (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ homonymie
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
homonymie tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ homonymie trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ homonymie tiếng Pháp nghĩa là gì.
homonymie
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) sự đồng âm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của homonymie trong tiếng Pháp
homonymie. danh từ giống cái. (ngôn ngữ học) sự đồng âm.
Đây là cách dùng homonymie tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ homonymie tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.