Thông tin thuật ngữ homéotherme tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
homéotherme (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ homéotherme
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
homéotherme tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ homéotherme trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ homéotherme tiếng Pháp nghĩa là gì.
homéotherme
danh từ giống đực
(động vật học) động vật bình nhiệt
# phản nghĩa
Poïkilotherme
Tóm lại nội dung ý nghĩa của homéotherme trong tiếng Pháp
homéotherme. danh từ giống đực. (động vật học) động vật bình nhiệt. # phản nghĩa. Poïkilotherme.
Đây là cách dùng homéotherme tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ homéotherme tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.