honoré tiếng Pháp là gì?

honoré tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng honoré trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ honoré tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm honoré tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ honoré

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

honoré tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ honoré tiếng Pháp nghĩa là gì.

honoré
tính từ
kính mến
Mon honoré collègue+ ông bạn đồng nghiệp kính mến của tôi
(có) vinh hạnh
Je suis très honoré+ tôi rất vinh hạnh

Tóm lại nội dung ý nghĩa của honoré trong tiếng Pháp

honoré. tính từ. kính mến. Mon honoré collègue+ ông bạn đồng nghiệp kính mến của tôi. (có) vinh hạnh. Je suis très honoré+ tôi rất vinh hạnh.

Đây là cách dùng honoré tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ honoré tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới honoré