Thông tin thuật ngữ horizontal tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
horizontal (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ horizontal
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
horizontal tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ horizontal trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ horizontal tiếng Pháp nghĩa là gì.
horizontal
tính từ
nằm ngang, nằm
Plan horizontal+ mặt phẳng nằm ngang
Position horizontale+ thế nằm
# phản nghĩa
Vertical
Tóm lại nội dung ý nghĩa của horizontal trong tiếng Pháp
horizontal. tính từ. nằm ngang, nằm. Plan horizontal+ mặt phẳng nằm ngang. Position horizontale+ thế nằm. # phản nghĩa. Vertical.
Đây là cách dùng horizontal tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ horizontal tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.