hors tiếng Pháp là gì?

hors tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hors trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ hors tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm hors tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hors

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hors tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hors tiếng Pháp nghĩa là gì.

hors
giới từ
ngoài, ngoại
Hors barrière+ ngoài hàng rào
Hors classe+ ngoại hạng
(từ cũ, nghĩa cũ) trừ
Ils y sont tous allés, hors deux ou trois+ họ đều đi đến đấy cả, trừ hai ba người
hors d′affaire+ khỏi lôi thôi
hors d′atteinte+ xem atteinte
hors de+ ở ngoài; ở ngoài vòng
hors de cause+ được miễn tố; không liên quan gì
hors de combat+ xem combat
hors de danger+ thoát nạn
hors de doute+ xem doute
hors de prix+ đắt quá
hors de saison+ quá mùa, lỗi thời
hors de sens+ vô lý
hors de soi+ phát khùng lên+ rợn người, điên người (sướng...)
hors d′haleine+ hết hơi
hors d′ici!+ bước ngay ra khỏi đây! cút!
hors d′usage+ không dùng được nữa
hors ligne+ siêu việt, siêu đẳng
Talent hors ligne+ tài hoa siêu việt
hors pair+ xem pair
hors que+ (văn học) trừ ra, trừ phi
hors rang+ (quân sự) không chiến đấu, làm việc bàn giấy (đơn vị)
longueur hors tout+ chiều dài nhất (của tàu, của máy bay)
mettre quelqu′un hors la loi+ đặt ai ngoài vòng pháp luật
phó từ
(từ cũ, nghĩa cũ) ngoài, ở ngoài
Aller hors+ ra ngoài
# phản nghĩa
Dans, dedans. En; compris

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hors trong tiếng Pháp

hors. giới từ. ngoài, ngoại. Hors barrière+ ngoài hàng rào. Hors classe+ ngoại hạng. (từ cũ, nghĩa cũ) trừ. Ils y sont tous allés, hors deux ou trois+ họ đều đi đến đấy cả, trừ hai ba người. hors d′affaire+ khỏi lôi thôi. hors d′atteinte+ xem atteinte. hors de+ ở ngoài; ở ngoài vòng. hors de cause+ được miễn tố; không liên quan gì. hors de combat+ xem combat. hors de danger+ thoát nạn. hors de doute+ xem doute. hors de prix+ đắt quá. hors de saison+ quá mùa, lỗi thời. hors de sens+ vô lý. hors de soi+ phát khùng lên+ rợn người, điên người (sướng...). hors d′haleine+ hết hơi. hors d′ici!+ bước ngay ra khỏi đây! cút!. hors d′usage+ không dùng được nữa. hors ligne+ siêu việt, siêu đẳng. Talent hors ligne+ tài hoa siêu việt. hors pair+ xem pair. hors que+ (văn học) trừ ra, trừ phi. hors rang+ (quân sự) không chiến đấu, làm việc bàn giấy (đơn vị). longueur hors tout+ chiều dài nhất (của tàu, của máy bay). mettre quelqu′un hors la loi+ đặt ai ngoài vòng pháp luật. phó từ. (từ cũ, nghĩa cũ) ngoài, ở ngoài. Aller hors+ ra ngoài. # phản nghĩa. Dans, dedans. En; compris.

Đây là cách dùng hors tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hors tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới hors