hygrométricité tiếng Pháp là gì?

hygrométricité tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hygrométricité trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ hygrométricité tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm hygrométricité tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hygrométricité

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hygrométricité tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hygrométricité tiếng Pháp nghĩa là gì.

hygrométricité
danh từ giống cái
độ ẩm (của một chất)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hygrométricité trong tiếng Pháp

hygrométricité. danh từ giống cái. độ ẩm (của một chất).

Đây là cách dùng hygrométricité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hygrométricité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới hygrométricité