Thông tin thuật ngữ hypostatique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
hypostatique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hypostatique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hypostatique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hypostatique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hypostatique tiếng Pháp nghĩa là gì.
hypostatique
tính từ
(tôn giáo) xem hypostase 1
congestion hypostatique+ (y học) ứ máu chỗ trũng
gène hypostatique+ (sinh vật học, sinh lý học) gen lặn chệch
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hypostatique trong tiếng Pháp
hypostatique. tính từ. (tôn giáo) xem hypostase 1. congestion hypostatique+ (y học) ứ máu chỗ trũng. gène hypostatique+ (sinh vật học, sinh lý học) gen lặn chệch.
Đây là cách dùng hypostatique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hypostatique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.