hétérogénéité tiếng Pháp là gì?

hétérogénéité tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hétérogénéité trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ hétérogénéité tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm hétérogénéité tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hétérogénéité

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hétérogénéité tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hétérogénéité tiếng Pháp nghĩa là gì.

hétérogénéité
danh từ giống cái
tính không đồng chất, tính không thuần nhất
# phản nghĩa
Homogénéité; analogie

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hétérogénéité trong tiếng Pháp

hétérogénéité. danh từ giống cái. tính không đồng chất, tính không thuần nhất. # phản nghĩa. Homogénéité; analogie.

Đây là cách dùng hétérogénéité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hétérogénéité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới hétérogénéité