immeuble tiếng Pháp là gì?

immeuble tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng immeuble trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ immeuble tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm immeuble tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ immeuble

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

immeuble tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ immeuble tiếng Pháp nghĩa là gì.

immeuble
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) bất động sản
tòa nhà, ngôi nhà
Immeuble de dix étages+ tòa nhà mười một tầng
tính từ
(luật học, pháp lý) có tính cách bất động sản
Biens immeubles+ bất động sản
# phản nghĩa
Meuble

Tóm lại nội dung ý nghĩa của immeuble trong tiếng Pháp

immeuble. danh từ giống đực. (luật học, pháp lý) bất động sản. tòa nhà, ngôi nhà. Immeuble de dix étages+ tòa nhà mười một tầng. tính từ. (luật học, pháp lý) có tính cách bất động sản. Biens immeubles+ bất động sản. # phản nghĩa. Meuble.

Đây là cách dùng immeuble tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ immeuble tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới immeuble