imprimer tiếng Pháp là gì?

imprimer tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng imprimer trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ imprimer tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm imprimer tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ imprimer

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

imprimer tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ imprimer tiếng Pháp nghĩa là gì.

imprimer
ngoại động từ
in
Imprimer ses pas dans la neige+ in dấu chân trên tuyết
Imprimer un livre+ in một cuốn sách
Imprimer un tissu+ in vải hoa
(truyền) một chuyển động
Imprimer un mouvement à une machine+ truyền một chuyển động cho máy
in sâu, ghi, khắc
Imprimer la haine dans le coeur de quelqu′un+ in sâu mối thù vào lòng ai
sơn nền
Imprimer une boiserie+ sơn nền một đồ gỗ
imprimer quelqu′un+ xuất bản sách cho ai

Tóm lại nội dung ý nghĩa của imprimer trong tiếng Pháp

imprimer. ngoại động từ. in. Imprimer ses pas dans la neige+ in dấu chân trên tuyết. Imprimer un livre+ in một cuốn sách. Imprimer un tissu+ in vải hoa. (truyền) một chuyển động. Imprimer un mouvement à une machine+ truyền một chuyển động cho máy. in sâu, ghi, khắc. Imprimer la haine dans le coeur de quelqu′un+ in sâu mối thù vào lòng ai. sơn nền. Imprimer une boiserie+ sơn nền một đồ gỗ. imprimer quelqu′un+ xuất bản sách cho ai.

Đây là cách dùng imprimer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ imprimer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới imprimer