Thông tin thuật ngữ inclination tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
inclination (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ inclination
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
inclination tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inclination trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inclination tiếng Pháp nghĩa là gì.
inclination
danh từ giống cái
ý hướng, khuynh hướng
Suivre son inclination+ theo ý hướng của mình
Montrer de l′inclination pour les sciences+ tỏ ra có khuynh hướng đi vào khoa học
sự cúi đầu, sự nghiêng mình
Saluer d′une inclination+ cúi đầu chào, nghiêng mình chào
(từ cũ; nghĩa cũ) sự luyến ái
Mariage d′inclination+ hôn nhân vì luyến ái
# phản nghĩa
Antipathie, aversion
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inclination trong tiếng Pháp
inclination. danh từ giống cái. ý hướng, khuynh hướng. Suivre son inclination+ theo ý hướng của mình. Montrer de l′inclination pour les sciences+ tỏ ra có khuynh hướng đi vào khoa học. sự cúi đầu, sự nghiêng mình. Saluer d′une inclination+ cúi đầu chào, nghiêng mình chào. (từ cũ; nghĩa cũ) sự luyến ái. Mariage d′inclination+ hôn nhân vì luyến ái. # phản nghĩa. Antipathie, aversion.
Đây là cách dùng inclination tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inclination tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.