Thông tin thuật ngữ inconstant tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
inconstant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ inconstant
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
inconstant tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inconstant trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inconstant tiếng Pháp nghĩa là gì.
inconstant
tính từ
hay thay đổi, không ổn định
Inconstant dans ses idées+ hay thay đổi ý kiến
không chung thủy
Une femme inconstante+ người vợ không chung thủy
# phản nghĩa
Constant
danh từ
kẻ không chung thủy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inconstant trong tiếng Pháp
inconstant. tính từ. hay thay đổi, không ổn định. Inconstant dans ses idées+ hay thay đổi ý kiến. không chung thủy. Une femme inconstante+ người vợ không chung thủy. # phản nghĩa. Constant. danh từ. kẻ không chung thủy.
Đây là cách dùng inconstant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inconstant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.