incorporation tiếng Pháp là gì?

incorporation tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng incorporation trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ incorporation tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm incorporation tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ incorporation

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

incorporation tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ incorporation tiếng Pháp nghĩa là gì.

incorporation
danh từ giống cái
sự trộn
Incorporation de jaunes d′oeufs dans du sucre+ sự trộn lòng đỏ trứng vào đường
sự cho vào, sự đưa vào, sự sáp nhập
(quân sự) sự phiên chế
(tôn giáo) sự thu nhận vào địa phận
(ngôn ngữ học) sự hỗn nhập
# phản nghĩa
Exclusion, séparation

Tóm lại nội dung ý nghĩa của incorporation trong tiếng Pháp

incorporation. danh từ giống cái. sự trộn. Incorporation de jaunes d′oeufs dans du sucre+ sự trộn lòng đỏ trứng vào đường. sự cho vào, sự đưa vào, sự sáp nhập. (quân sự) sự phiên chế. (tôn giáo) sự thu nhận vào địa phận. (ngôn ngữ học) sự hỗn nhập. # phản nghĩa. Exclusion, séparation.

Đây là cách dùng incorporation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ incorporation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới incorporation