Thông tin thuật ngữ indiscipliné tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
indiscipliné (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ indiscipliné
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
indiscipliné tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ indiscipliné trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ indiscipliné tiếng Pháp nghĩa là gì.
indiscipliné
tính từ
vô kỷ luật
Ecolier indiscipliné+ học sinh vô kỷ luật
# phản nghĩa
Discipliné, docile, obéissant, soumis
Tóm lại nội dung ý nghĩa của indiscipliné trong tiếng Pháp
indiscipliné. tính từ. vô kỷ luật. Ecolier indiscipliné+ học sinh vô kỷ luật. # phản nghĩa. Discipliné, docile, obéissant, soumis.
Đây là cách dùng indiscipliné tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ indiscipliné tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.