Thông tin thuật ngữ individu tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
individu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ individu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
individu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ individu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ individu tiếng Pháp nghĩa là gì.
individu
danh từ giống đực
(sinh vật học; sinh lý học) cá thể
Les individus d′une colonie de coraux+ các cá thể trong một tập đoàn san hô
cá nhân
L′individu et la société+ cá nhân và xã hội
(nghĩa xấu) thằng, gã, đứa, tên
Quel est cet individu?+ gã kia là ai đấy?
# phản nghĩa
Collectivité; collection, corps, espèce, foule, groupe, peuple, population, société
Tóm lại nội dung ý nghĩa của individu trong tiếng Pháp
individu. danh từ giống đực. (sinh vật học; sinh lý học) cá thể. Les individus d′une colonie de coraux+ các cá thể trong một tập đoàn san hô. cá nhân. L′individu et la société+ cá nhân và xã hội. (nghĩa xấu) thằng, gã, đứa, tên. Quel est cet individu?+ gã kia là ai đấy?. # phản nghĩa. Collectivité; collection, corps, espèce, foule, groupe, peuple, population, société.
Đây là cách dùng individu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ individu tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.