Thông tin thuật ngữ infuser tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
infuser (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ infuser
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
infuser tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ infuser trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ infuser tiếng Pháp nghĩa là gì.
infuser
ngoại động từ
hãm
Infuser du thé+ hãm trà
(từ cũ; nghĩa cũ) rót, truyền
Infuser du sang à quelqu′un+ truyền máu cho ai
nội động từ
hãm
Laisser infuser quelques minutes+ để hãm vài phút
Tóm lại nội dung ý nghĩa của infuser trong tiếng Pháp
infuser. ngoại động từ. hãm. Infuser du thé+ hãm trà. (từ cũ; nghĩa cũ) rót, truyền. Infuser du sang à quelqu′un+ truyền máu cho ai. nội động từ. hãm. Laisser infuser quelques minutes+ để hãm vài phút.
Đây là cách dùng infuser tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ infuser tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.