injecteur tiếng Pháp là gì?

injecteur tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng injecteur trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ injecteur tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm injecteur tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ injecteur

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

injecteur tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ injecteur tiếng Pháp nghĩa là gì.

injecteur
tính từ
(để) tiêm, (để) thụt
Seringue injectrice+ ống tiêm
danh từ giống đực
(y học) ống tiêm, bốc thụt
(kỹ thuật) bơm phụt, vòi phun

Tóm lại nội dung ý nghĩa của injecteur trong tiếng Pháp

injecteur. tính từ. (để) tiêm, (để) thụt. Seringue injectrice+ ống tiêm. danh từ giống đực. (y học) ống tiêm, bốc thụt. (kỹ thuật) bơm phụt, vòi phun.

Đây là cách dùng injecteur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ injecteur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới injecteur