Thông tin thuật ngữ innover tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
innover (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ innover
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
innover tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ innover trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ innover tiếng Pháp nghĩa là gì.
innover
động từ
đổi mới, canh tân
Innover une mode+ đổi mới một mốt
Innover en art+ đổi mới trong nghệ thuật
# phản nghĩa
Conserver, copier, imiter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của innover trong tiếng Pháp
innover. động từ. đổi mới, canh tân. Innover une mode+ đổi mới một mốt. Innover en art+ đổi mới trong nghệ thuật. # phản nghĩa. Conserver, copier, imiter.
Đây là cách dùng innover tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ innover tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.