inscription tiếng Pháp là gì?

inscription tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inscription trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ inscription tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm inscription tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inscription

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inscription tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inscription tiếng Pháp nghĩa là gì.

inscription
danh từ giống cái
câu ghi (trên biển chỉ đường...), câu khắc (trên bia mộ...), văn khắc
Etude des inscriptions+ khoa nghiên cứu văn khắc
sự ghi, sự vào sổ, sự đăng ký
L′inscription d′un élève au tableau d′honneur+ sự ghi tên một học sinh vào bảng danh dự
Inscription en courbe+ sự ghi theo đường cong
Inscription électromagnétique+ sự ghi điện từ
Inscription des images sur une bande magnétique+ sự ghi hình trên băng từ
Inscription photographique+ sự ghi ảnh
# phản nghĩa
Radiation
inscription en faux; inscription de faux+ (luật học, pháp lý) sự kiện điều giả mạo
prendre ses inscriptions+ ghi tên học đại học

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inscription trong tiếng Pháp

inscription. danh từ giống cái. câu ghi (trên biển chỉ đường...), câu khắc (trên bia mộ...), văn khắc. Etude des inscriptions+ khoa nghiên cứu văn khắc. sự ghi, sự vào sổ, sự đăng ký. L′inscription d′un élève au tableau d′honneur+ sự ghi tên một học sinh vào bảng danh dự. Inscription en courbe+ sự ghi theo đường cong. Inscription électromagnétique+ sự ghi điện từ. Inscription des images sur une bande magnétique+ sự ghi hình trên băng từ. Inscription photographique+ sự ghi ảnh. # phản nghĩa. Radiation. inscription en faux; inscription de faux+ (luật học, pháp lý) sự kiện điều giả mạo. prendre ses inscriptions+ ghi tên học đại học.

Đây là cách dùng inscription tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inscription tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới inscription