Thông tin thuật ngữ insipide tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
insipide (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ insipide
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
insipide tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ insipide trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ insipide tiếng Pháp nghĩa là gì.
insipide
tính từ
không có vị gì, lạt lẽo
Une boisson insipide+ một đồ uống không có vị gì
(nghĩa bóng) vô vị
Conversation insipide+ cuộc nói chuyện vô vị
# phản nghĩa
Sapide, savoureux
Tóm lại nội dung ý nghĩa của insipide trong tiếng Pháp
insipide. tính từ. không có vị gì, lạt lẽo. Une boisson insipide+ một đồ uống không có vị gì. (nghĩa bóng) vô vị. Conversation insipide+ cuộc nói chuyện vô vị. # phản nghĩa. Sapide, savoureux.
Đây là cách dùng insipide tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ insipide tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.